Có 4 kết quả:
供电 gōng diàn ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ • 供電 gōng diàn ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ • 宫殿 gōng diàn ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ • 宮殿 gōng diàn ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to supply electricity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to supply electricity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cung điện, lâu đài
Từ điển Trung-Anh
(1) palace
(2) CL:座[zuo4]
(2) CL:座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cung điện, lâu đài
Từ điển Trung-Anh
(1) palace
(2) CL:座[zuo4]
(2) CL:座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0